Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R7R4R0R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13687:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu phủ sàn đàn hồi – Gỗ xốp composite – Xác định khối lượng riêng biểu kiến
|
Tên tiếng Anh
Title in English Resilient floor coverings – Determination of apparent density of composition cork
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3850:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
79.100 - Li e và sản phẩm li e
|
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định khối lượng riêng biểu kiến của gỗ xốp composite.
CHÚ THÍCH Gỗ xốp composite là sản phẩm hình thành do sự kết dính của hạt gỗ xốp với chất kết dính nói chung không có nguồn gốc từ tế bào gỗ xốp [TCVN 12765 (ISO 7322)]. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
EN 427, Resilient floor coverings − Determination of side length, squareness and straightness of tiles (Vật liệu phủ sàn đàn hồi − Xác định chiều dài cạnh, độ vuông góc và độ thẳng cạnh của tấm) EN 428, Resilient floor coverings − Determination of overall thickness (Vật liệu phủ sàn đàn hồi − Xác định chiều dày toàn bộ) |
Quyết định công bố
Decision number
197/QĐ-BKHCN , Ngày 23-02-2023
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 89 - Ván gỗ nhân tạo
|