-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9094:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất in kỹ thuật số. Information technology. Office equipment. Method for measuring digital printing productivity |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5936:1995Cáp và dây dẫn điện. Phương pháp thử cách điện và vỏ bọc (Hợp chất dẻo và nhựa chịu nhiệt) Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (Elastomeric and thermoplastic compounds) |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5251:1990Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật Ground coffee. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13686:2023Tấm lát sàn gỗ xốp dạng liên kết hạt – Phương pháp thử Floor tiles of agglomerated cork – Methods of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 576,000 đ |