-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8184-7:2009Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7 Water quality. Vocabulary. Part 7 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13688:2023Vật liệu phủ sàn đàn hồi – Gỗ xốp composite – Xác định độ ẩm Resilient floor coverings – Determination of moisture content of agglomerated composition cork |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |