Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.125 kết quả.
Searching result
2161 |
TCVN 12714-5:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 5: Trám trắng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 5: Canarium album Raeusch |
2162 |
TCVN 12714-6:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 6: Giổi xanh Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 6: |
2163 |
TCVN 12714-7:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 7: Dầu rái Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 7: Dipterocarpus alatus |
2164 |
TCVN 12714-8:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 8: Lát hoa Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 8: Chukrasia tabularis A.juss |
2165 |
TCVN 12714-9:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 9: Sồi phảng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 9: Lithocarpus fissus champ ex Benth |
2166 |
TCVN 12824-1:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Nhóm các giống keo lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Acacia hybrid |
2167 |
TCVN 12824-2:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Nhóm các giống bạch đàn lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 2: Eucalyptus hybrid |
2168 |
TCVN 12824-3:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 3: Nhóm các giống tràm lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 3: Melaleuca hybrid |
2169 |
|
2170 |
|
2171 |
|
2172 |
|
2173 |
|
2174 |
|
2175 |
|
2176 |
|
2177 |
TCVN 12721-1:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi − Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Playground equipment and surfacing – Part 1: General safety requirement and test methods |
2178 |
TCVN 8412:2020Công trình thủy lợi - Quy trình vận hành hệ thống công trình thủy lợi Hydraulic structure - Regulation on the process of operating the irrigation works |
2179 |
TCVN 8643:2020Công trình thủy lợi - Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và vây trồng được tưới Hydraulic structures - Level of drought for irrigation water resources and irrigated crops |
2180 |
TCVN 9161:2020Công trình thủy lợi - Khoan nổ mìn đào đá - Thiết kế, thi công và nghiệm thu Hydraulic structures - Drilling blast holes - Design, construction and acceptance |