Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
2801 |
TCVN 6239:2019Nhiên liệu đốt lò (FO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fuel oils (FO) – Requirements and test methods |
2802 |
TCVN 6240:2019Dầu hỏa (KO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Kerosine – Requirements and test methods |
2803 |
TCVN 7990:2019Sản phẩm dầu mỏ và nhiên liệu lỏng − Phương pháp xác định điểm vẩn đục Standard test method for cloud point of petroleum products and liquid fuels |
2804 |
TCVN 12411:2019Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho nồi hơi thương phẩm − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Commercial boiler fuels with used lubricating oils – Requirements and test methods |
2805 |
TCVN 12412:2019Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho lò đốt công nghiệp − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Industrial burner fuels from used lubricating oils – Specifications and test methodsi |
2806 |
|
2807 |
TCVN 12630-1:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 1: Bản đồ lập địa cấp I Site Map - Rules for the structure and Content - Part 1: Site Map Class I |
2808 |
TCVN 12630-2:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 2: Bản đồ lập địa cấp II Site Map - Rules for the structure and Content - Part 2: Site Map Class II |
2809 |
TCVN 12630-3:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 3: Bản đồ lập địa cấp III Site Map - Rules for the Structure and Content - Part 3: Site Map Class III |
2810 |
TCVN 12635-1:2019Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm khía tượng bề mặt Hydro-meteorological observing works - Part 1: Site and works for surface meteorological observing stations |
2811 |
TCVN 12635-2:2019Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm thủy văn Hydro-meteorological observing works - Part 2: Site and works for hydrological stations |
2812 |
TCVN 12635-3:2019Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm hải văn Hydro-meteorological observing works - Part 3: Site and works for marine observing sations |
2813 |
TCVN 12636-1:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: Quan trắc khí tượng bề mặt Hydro-meteorological observations - Part 1: Surface mateorological obserations |
2814 |
TCVN 12636-2:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông Hydro-meteorological observations - Part 2: River water level and temperature observations |
2815 |
TCVN 12636-3:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: Quan trắc hải vân Hydro-meteorological observations - Part 3: Marine observations |
2816 |
TCVN 12691:2019Phương tiện giao thông đường sắt - Yêu cầu và phương pháp đo độ khói của đầu máy điezen Railway vehicles - Requirement and measurement methods of smoke levels of Diesel locomotives |
2817 |
TCVN 12641:2019Đất, đá quặng đồng - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp chuẩn độ iot |
2818 |
TCVN 12642:2019Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng berili - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
2819 |
TCVN 12643-1:2019Đất, đá quặng thạch cao - Phần 1: Phương pháp xác định hàm lượng sắt tổng bằng phương pháp đo quang |
2820 |
TCVN 12643-2:2019Đất, đá quặng thạch cao - Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit bằng phương pháp đo quang |