Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

7501

TCVN 10060:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định hàm lượng Pentaclophenol

Leather. Chemical tests. Determination of pentachlorophenol content

7502

TCVN 10061-1:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 1: Phương pháp Taber

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber method

7503

TCVN 10061-2:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 2: Phương pháp đĩa cầu Martindale

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale ball plate method

7504

TCVN 10059:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Bộ bền màu với giặt máy

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to machine washing

7505

TCVN 10056:2013

Da. Da để làm găng tay thời trang. Các yêu cầu

Leather. Leather for dress gloves. Specification

7506

TCVN 10057:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với đốm nước

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to water spotting

7507

TCVN 10058:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với thôi nhiễm trong Poly (Vinyl Clorua) hóa dẻo

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to migration into plasticized poly(vinyl chloride)

7508

TCVN 10055:2013

Da. Phép thử cơ - lý. Xác định lực uốn

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of bending force

7509

TCVN 10054:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness of small samples to solvents

7510

TCVN 10052:2013

Da. Da trâu, bò phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Bovine wet blue. Specification

7511

TCVN 10053:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mồ hôi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to perspiration

7512

TCVN 10051:2013

Da. Da dê cừu phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue sheep skins. Specification

7513

TCVN 10050:2013

Da. Da dê phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue goat skins. Specification

7514

TCVN 10048:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định chất bay hơi

Leather. Chemical tests. Determination of volatile matter

7515

TCVN 10049:2013

Da. Xác định hàm lượng nitơ và \"chất da\". Phương pháp chuẩn độ

Leather. Determination of nitrogen content and \"hide substance\". Titrimetric method

7516

TCVN 10047:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phép đo độ thẩm thấu khí

Rubber- or plastics-coated fabrics. Measurement of gas permeability

7517

TCVN 10046:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định độ bền nh u

Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of crush resistance

7518

TCVN 10045-2:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 2: Máy mài Martindale

Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale abrader

7519

TCVN 10045-1:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 1: Máy mài Taber

Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber abrader

7520

TCVN 10044:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp thử va đập ở nhiệt độ thấp- L 3

Rubber- or plastics-coated fabrics. Low-temperature impact test

Tổng số trang: 935