Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R8R0R7R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10102-1:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ) - Kiểu loại, kích thước và đặc tính - Phần 1: Tấm có độ dày không nhỏ hơn 1mm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets - Types, dimensions and characteristics - Part 1: Sheets of thickness not less than 1 mm
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11833-1:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140.10 - Màng và tấm
|
Số trang
Page 19
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):228,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho tấm đùn và tấm ép phẳng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (UPVC) và phương pháp thử sử dụng để đo các giá trị yêu cầu.
Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho tấm có độ dày không nhỏ hơn 1,0 mm. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các tấm UPVC kéo giãn hai chiều. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4501-2 (ISO 527-2), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo-Phần 2:Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn. TCVN 6039-1 (ISO 1183-1), Chất dẻo-Các phương pháp xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp-Phần 1:Phương pháp ngâm, phương pháp pyknomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. TCVN 6039-2 (ISO 1183-2), Chất dẻo-Các phương pháp xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp-Phần 2:Phương pháp cột gradient khối lượng riêng. ISO 75-2:2004, Plastics-Determination of temperature of deflection under load-Part 2:Plastics and ebonite (Chất dẻo-Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tác dụng của tải trọng-Phần 2:Chất dẻo và ebonit). ISO 178, Plastics-Determination of flexural properties (Chất dẻo-Xác định các tính chất uốn). ISO 179-1, Plastics-Determination of Charpy impact strength-Part 1:Non-instrumented impact test (Chất dẻo-Xác định tính chất va đập Charpy-Phần 1:Phép thử va đập không sử dụng thiết bị). ISO 291, Plastics-Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử). ISO 306:2004, Plastics-Thermoplastic materials-Determination of Vicat softening temperature (VST) (Chất dẻo-Vật liệu nhựa nhiệt dẻo-Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat (VST)). ISO 899-2, Plastics-Determination of creep behaviour-Part 2:Test conditions for moulding and extrusion plastics (Chất dẻo-Xác định đặc tính rão-Phần 2:Độ rão uốn bằng tải trọng ba điểm). ISO 1163-1:1995, Plastics-Unplasticized poly(vinyl chloride) (UPVC) moulding and extrusion materials-Part 1:Designation system and basic for specifications (Chất dẻo-Vật liệu poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (UPVC) đúc và đùn-Phần 1:Hệ thống ký hiệu và cơ sở cho các yêu cầu kỹ thuật). ISO 2039-1, Plastics-Determination of hardness-Part 1:Ball indentation method (Chất dẻo-Xác định độ cứng-Phần 1:Phương pháp ấn bi). ISO 2818, Plastics-Preparation of test specimens by machining (Chất dẻo-Chuẩn bị mẫu thử bằng máy). ISO 13468-1, Plastics-Determination of the total luminous transmittance of transparent materials-Part 1:Single-beam instrument (Chất dẻo-Xác định độ truyền ánh sáng tổng của vật liệu trong suốt-Phần 1:Thiết bị chùm sáng đơn). IEC 60093, Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating material (Phương pháp đo điện trở suất khối và điện trở suất bề mặt của vật liệu cách điện rắn). |
Quyết định công bố
Decision number
4212/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|