-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10102-2:2013Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 2: Tấm có độ dày nhỏ hơn 1mm Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 2: Sheets of thickness less than 1 mm |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1597-2:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (DELFT) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of tear strength -- Part 2: Small (Delft) test piece |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10099:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày trung bình của 1 mẫu, độ dày trung bình và bề mặt riêng của 1 cuộn bằng kỹ thuật trọng lượng (độ dày trọng lượng) Plastics. Film and sheeting. Determination of average thickness of a sample, and average thickness and yield of a roll, by gravimetric techniques (gravimetric thickness) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |