• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3680:1981

Khuếch đại từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic amplifiers. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10106:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Polypropylen (PP) định hướng hai chiều

Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented polypropylene (PP) films

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 150,000 đ