• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10127:2013

Dầu và mỡ thực phẩm không thuộc đối tượng của các tiêu chuẩn cụ thể

Edible fats and oils not covered by individual standards

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11320:2016

Chất dẻo – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp lắng ướt.

Plastics – Determination of cadmium – Wet decomposition method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11316:2016

Chất lượng đất – Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong đất và trầm tích.

Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11314:2016

Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ.

Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 10108:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực

Animal and vegetable fats and oils. Determination of content of polar compounds

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ