Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R4R5R1R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10103:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Tấm Polycacbonat - Kiểu loại, kích thước và đặc tính
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics - Polycarbonate sheets - Types, dimensions and characteristics
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11963:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140.10 - Màng và tấm
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.12.2 - Chất dẻo, composit
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho tấm đùn phẳng, cứng polycacbonat (PC) sử dụng cho các ứng dụng chung. Tiêu chuẩn này đặc biệt áp dụng cho các tấm poly(p,p’-isopropyliden-diphenyl cacbonat). Tấm có thể có màu hoặc không màu và có thể trong suốt, mờ hoặc đục. Tấm cũng có thể có lớp bảo vệ đặc biệt chịu thời tiết trên một mặt hoặc cả hai mặt.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4501-1 (ISO 527-1), Chất dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 1:Nguyên tắc chung. TCVN 4501-2 (ISO 527-2), Chất dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 2:Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn. TCVN 6039-1 (ISO 1183-1), Chất dẻo – Các phương pháp xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp – Phần 1:Phương pháp ngâm, phương pháp pyknomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. TCVN 7790-1 (ISO 2859-1), Quy trình lấy mẫu để kiểm tra sự phân bố-Phần 1:Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô. TCVN 7790-10 (ISO 2859-1), Quy trình lấy mẫu để kiểm tra sự phân bố-Phần 10:Giới thiệu bộ TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính. ISO 62:2008, Plastics – Determination of water absorption (Chất dẻo – Xác định độ hấp thụ nước). ISO 75-1, Plastics – Determination of temperature of deflection under load – Part 1:General test method (Chất dẻo – Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tác dụng của tải trọng – Phần 1:Phương pháp thử chung). ISO 75-2:2004, Plastics – Determination of temperature of deflection under load – Part 2:Plastics and ebonite (Chất dẻo – Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tác dụng của tải trọng – Phần 2:Chất dẻo và ebonit). ISO 179-1:2010, Plastics – Determination of Charpy impact properties – Part 1:Non-instrumented impact test (Chất dẻo – Xác định tính chất va đập Charpy – Phần 1:Phép thử va đập không sử dụng thiết bị. ISO 291, Plastics – Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo – Môi trường chuẩn để điều hòa và thử). ISO 306:2004, Plastics – Thermoplastic materials – Determination of Vicat softening temperature (VST) (Chất dẻo – Vật liệu nhựa nhiệt dẻo – Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat (VST)). ISO 489:1999, Plastics – Determination of refractive index (Chất dẻo – Xác định chỉ số khúc xạ). ISO 877-1, Plastics – Methods of exposure to solar radiation – Part 1:General guidance (Chất dẻo – Phương pháp tiếp xúc với bức xạ mặt trời – Phần 1:Hướng dẫn chung). ISO 877-2, Plastics – Methods of exposure to solar radiation – Part 2:Direct weathering and exposure behind window glass (Chất dẻo – Phương pháp tiếp xúc với bức xạ mặt trời – Phần 2:Phơi trực tiếp và phơi sau kính). ISO 877-3, Plastics – Methods of exposure to solar radiation – Part 3:Intensified weathering using concentrated solar radiation (Chất dẻo – Phương pháp tiếp xúc với bức xạ mặt trời – Phần 3:Phơi dưới thời tiết khắc nghiệt sử dụng bức xạ mặt trời hội tụ). ISO 2818, Plastics – Preparation of test specimens by machining (Chất dẻo – Chuẩn bị mẫu thử bằng máy). ISO 4892-1, Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1:General guidance (Chất dẻo – Phương pháp phơi trong nguồn sáng phòng thí nghiệm – Phần 1:Hướng dẫn chung). ISO 4892-2, Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2:Xenon-arc lamps (Chất dẻo – Phương pháp phơi trong nguồn sáng phòng thí nghiệm – Phần 2:Đèn Xenon). ISO 7391-1, Plastics – Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials – Part 1:Designation system and basis for specifications (Chất dẻo – Vật liệu polycacbonat (PC) đúc và đùn – Phần 1:Hệ thống ký hiệu và cơ sở để đưa ra các yêu cầu kỹ thuật). ISO 8256:1990, Plastics – Determination of tensile-impact streghth (Chất dẻo – Xác định độ bền va đập kéo đứt). ISO 11359-2, Plastics – Thermomechanical analysis (TMA) – Part 2:Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transiton temperature (Chất dẻo – Phương pháp phân tích cơ nhiệt (TMA) – Phần 2:Xác định hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính và nhiệt độ hóa thủy tinh). ISO 13468-1, Plastics – Determination of the total luminous transmittance of transparent materials – Part 1:Single-beam instrument (Chất dẻo – Xác định hệ số truyền ánh sáng tổng của vật liệu trong suốt – Phần 1:Thiết bị chùm sáng đơn). ISO 14782, Plastics – Determination of haze for transparent materials (Chất dẻo – Xác định độ mờ của vật liệu trong suốt). IEC 60093, Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating material (Phương pháp đo điện trở suất khối và điện trở suất bề mặt của vật liệu cách điện rắn). CIE 15, Colorimetry (Phép so màu). CIE 85, Solar spectral irradiance (Bức xạ phổ mặt trời). |
Quyết định công bố
Decision number
4212/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|