Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R8R0R8R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10102-2:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Chất dẻo - Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ) - Kiểu loại, kích thước và đặc tính - Phần 2: Tấm có độ dày nhỏ hơn 1mm
Tên tiếng Anh

Title in English

Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets - Types, dimensions and characteristics - Part 2: Sheets of thickness less than 1 mm
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 11833-2:1998
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

83.140.10 - Màng và tấm
Số trang

Page

10
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho tấm và màng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (UPVC) và phương pháp thử sử dụng để đo các giá trị yêu cầu.
1.2. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho tấm có độ dày nhỏ hơn 1,0 mm.
1.3. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các tấm hoặc màng UPVC co ngót nhiệt hoặc kéo giãn hai chiều.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4501-3 (ISO 527-3), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo-Phần 3:Điều kiện thử đối với màng và tấm.
TCVN 7790-1 (ISO 2859-1), Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính-Phần 1:Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô.
ISO 75-2, Plastics-Determination of temperature of deflection under load-Part 2:Plastics and ebonite (Chất dẻo-Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tác dụng của tải trọng-Phần 2:Chất dẻo và ebonit).
ISO 291, Plastics-Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử).
ISO 306, Plastics-Thermoplastic materials-Determination of Vicat softening temperature (VST) (Chất dẻo-Vật liệu nhựa nhiệt dẻo-Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat (VST)).
ISO 1163-1:1995, Plastics-Unplasticized poly(vinyl chloride) (UPVC) moulding and extrusion materials-Part 1:Designation system and basic for specifications (Chất dẻo-Vật liệu poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (UPVC) đúc và đùn-Phần 1:Hệ thống ký hiệu và cơ sở cho các yêu cầu kỹ thuật).
ISO 2818, Plastics-Preparation of test specimens by machining (Chất dẻo-Chuẩn bị mẫu thử bằng máy).
ISO 8256:1990, Plastics-Determination of tensile-impact streghth (Chất dẻo-Xác định độ bền va đập kéo đứt).
ISO 11501:1995, Plastics-Film and sheeting-Determination of dimensional change on heating (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt).
Quyết định công bố

Decision number

4212/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013