Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R4R5R3R0*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10105:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Chất dẻo - Màng và tấm - Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) định hướng hai chiều
Tên tiếng Anh

Title in English

Plastics - Film and sheeting - Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 15988:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

83.140.10 - Màng và tấm
Số trang

Page

11
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho màng poly(etylen terephtalat) (PET) trong suốt định hướng hai chiều, dùng chủ yếu để bao gói
CHÚ THÍCH Màng PET trong suốt định hướng hai chiều được sử dụng riêng và/hoặc kết hợp với các màng khác như màng nhiều lớp.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4501-3 (ISO 527-3), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo-Phần 3:Điều kiện thử cho màng và tấm.
TCVN 10101:2013 (ISO 4593:1993), Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định độ dày bằng phương pháp quét cơ học.
ISO 291:1997, Plastics-Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử).
ISO 8296:1987, Plastics-Film and sheeting-Determination of wetting tension (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định sức căng thấm ướt).
ISO 14782:1999, Plastics-Determination of haze for transparent materials (Chất dẻo-Xác định độ mờ của vật liệu trong suốt).
ISO 15105-1:2002, Plastics-Film and sheeting-Determination of gas-transmission rate-Part 1:Differential-pressure methods (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định tốc độ thẩm thấu khí-Phần 1:Phương pháp áp suất chênh lệch).
ISO 15105-2:2003, Plastics-Film and sheeting-Determination of gas-transmission rate-Part 2:Equal-pressure methods (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định tốc độ thẩm thấu khí-Phần 2:Phương pháp áp suất cân bằng).
ISO 15106-1:2003, Plastics-Film and sheeting-Determination of water vapour transmission rate-Part 1:Humidity detection sensor method (Chất dẻo-Màng và tầm-Xác định tốc độ thẩm thấu hơi nước-Phần 1:Phương pháp cảm biến độ ẩm).
ISO 15106-2:2003, Plastics-Film and sheeting-Determination of water vapour transmission rate-Part 2:Infrared detection sensor method (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định tốc độ thẩm thấu hơi nước-Phần 2:Phương pháp cảm biến hồng ngoại).
ISO 15106-3:2003, Plastics-Film and sheeting-Determination of water vapour transmission rate-Part 3:Electrolytic detection sensor method (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định tốc độ thẩm thấu hơi nước-Phần 3:Phương pháp cảm biến điện từ).
Quyết định công bố

Decision number

4212/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013