Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R4R5R2R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10104:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Màng và tấm - Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) không định hướng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics - Film and sheeting - Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 13636:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140.10 - Màng và tấm
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu và phương pháp thử cho tấm poly(etylen terephtalat) (PET) không định hướng hoặc tấm copolyme từ nhựa PET nguyên sinh hoặc nhựa PET tái sinh hoặc kết hợp cả hai. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho tấm có độ dày nhỏ hơn 2,0 mm. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho tấm xốp và màng co.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4501-1 (ISO 527-1), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo-Phần 1:Nguyên tắc chung. TCVN 4501-3 (ISO 527-3), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo-Phần 3:Điều kiện thử cho màng và tấm. ISO 291, Plastics-Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử). ISO 472, Plastics-Vocabulary (Chất dẻo-Từ vựng). ISO 1628-5, Plastics-Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers-Part 5:Thermoplastic polyester (TP) homopolymers and copolymers [Chất dẻo-Xác định độ nhớt của polyme trong dung dịch pha loãng, sử dụng nhớt kế mao quản-Phần 5:Polyme đồng thể và polyme đồng trùng hợp của polyeste nhiệt dẻo (TP)]. ISO 2818, Plastics-Preparation of test specimens by machining (Chất dẻo-Chuẩn bị mẫu thử bằng máy). ISO 7792-1, Plastics-Thermoplastic polyester (TP) moulding and extrusion materials-Part 1:Designation system and basis for specifications (Chất dẻo-Vật liệu polyeste nhiệt dẻo (TP) đúc và đùn-Phần 1:Hệ thống ký hiệu và cơ sở để đưa ra các yêu cầu kỹ thuật). ISO 11501:1995, Plastics-Film and sheeting-Determination of dimensional change on heating (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt). ISO 12418-1:2012, Plastics-Post-consumer poly(ethylene terephthatate (PET) bottle recyclates-Part 1:Designation system and basis for specifications (Chất dẻo-Vật liệu tái sinh từ chai poly(etylen terephthalate) (PET) đã qua sử dụng-Phần 1:Hệ thống ký hiệu và cơ sở để đưa ra các yêu cầu kỹ thuật). ISO 14782, Plastics-Determination of haze for transparent materials (Chất dẻo-Xác định độ mờ của vật liệu trong suốt). ISO 15105-1, Plastics-Film and sheeting-Determination of gas-transmission rate-Part 1:Differential-pressure methods (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định tốc độ thẩm thấu khí-Phần 1:Phương pháp áp suất chênh lệch). ISO 15105-2, Plastics-Film and sheeting-Determination of gas-transmission rate-Part 2:Equal-pressure methods (Chất dẻo-Màng và tấm-Xác định tốc độ thẩm thấu khí-Phần 2:Phương pháp áp suất cân bằng). ISO 15270, Plastics-Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste (Chất dẻo-Hướng dẫn thu hồi và tái sinh rác chất dẻo). |
Quyết định công bố
Decision number
4212/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|