Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 1481 | TCVN 13435-1:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 1: Định nghĩa và các yêu cầu chung Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 1: Definitions and general requirements | 
| 1482 | TCVN 13435-2:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 2: Phương pháp thử Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of tests | 
| 1483 | TCVN 13435-3-1:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 1: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho các tông ép loại B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 và B.6.1 Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-1: Specifications for individual materials - Requirements for pressboard, types B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 and B.6.1 | 
| 1484 | TCVN 13435-3-2:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 2: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho giấy ép loại P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 và P.6.1 Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-2: Specifications for individual materials - Requirements for presspaper, types P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 and P.6.1 | 
| 1485 |  | 
| 1486 |  | 
| 1487 |  | 
| 1488 | TCVN 13078-24:2022Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 24: Truyền thông kỹ thuật số giữa trạm sạc điện một chiều cho xe điện và xe điện để điều khiển sạc điện một chiều Electric vehicle conductive charging system – Part 24: Digital communication between a d.c. EV charging station and an electric vehicle for control of d.c. charging | 
| 1489 | TCVN 13510:2022Thiết bị điều khiển và bảo vệ tích hợp trên cáp dùng cho sạc điện chế độ 2 của các phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (IC-CPD) In-cable control and protection device for mode 2 charging of electric road vehicles (IC-CPDs) | 
| 1490 | TCVN 13551:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với các chương trình nhập môn về lặn có bình dưỡng khí Recreational diving services – Requirements for introductory programmes to scuba diving | 
| 1491 | TCVN 13552-1:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 1: Cấp độ 1 – Thợ lặn có giám sát Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 1: Level 1 – Supervised diver | 
| 1492 | TCVN 13552-2:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 2: Cấp độ 2 – Thợ lặn độc lập Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 2: Level 2 – Autonomous diver | 
| 1493 | TCVN 13552-3:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí giải trí – Phần 3: Cấp độ 3 – Trưởng nhóm lặn Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 3: Level 3 – Dive leader | 
| 1494 | TCVN 13553-1:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 1: Cấp độ 1 Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 1: Level 1 | 
| 1495 | TCVN 13553-2:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 2: Cấp độ 2 Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 2: Level 2 | 
| 1496 | TCVN 13544:2022Thông tin tư liệu - Liên kết hệ thổng mở - Xác định dịch vụ ứng dụng mượn liên thư viện Information and documentation – Open systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Service definition | 
| 1497 | TCVN 13538:2022Thiết bị leo núi – Dây phụ kiện – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Accessory cord – Safety requirements and test methods | 
| 1498 | TCVN 13539:2022Thiết bị leo núi – Dây cáp đeo – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Slings – Safety requirements and test methods | 
| 1499 | TCVN 13540:2022Thiết bị leo núi – Kẹp dây – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Rope clamps – Safety requirements and test methods | 
| 1500 | TCVN 13541:2022Thiết bị leo núi – Dây leo núi cơ động – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Dynamic mountaineering ropes – Safety requirements and test methods | 

 
        