• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6579:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI)

Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6403:1998

Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo

Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7552-1:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1: Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường

Series 1 freight containers – specification and testing – Part 1: General cargo containers for general purposes

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ