-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13610:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sulfit trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp enzym Sugar and sugar products – Determination of sulfite content in refined sugar products by enzymatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13590-4:2023Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 4: Ổ cắm có thiết bị đóng cắt có hoặc không có khóa liên động Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 4: Switched socket-outlets with or without interlock |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13611:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường trắng bằng phương pháp chuẩn độ Ofner cải biến Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in white sugar by the modified Ofner titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6960:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định đường khử trong sản phẩm có hàm lượng đường khử thấp – Phương pháp Knight và Allen EDTA (Phương pháp chuẩn) Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in products with low reducing sugars – Knight and Allen EDTA method (Referrence method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||