-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10178:2013Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10788:2015Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9 Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7552-1:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1: Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường Series 1 freight containers – specification and testing – Part 1: General cargo containers for general purposes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7118:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ dày Leather. Physical and mechanical tests. Determination of thickness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7723-1:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 1: Phương pháp phân tích dòng bơm vào (FIA). 21 Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 1: Method using flow injection analysis (FIA) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7552-3:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3: Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 3: Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |