-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10787:2015Malt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 10 Malt. Sampling and preparation of test sample |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12274:2018Da – Phép đo bề mặt da – Sử dụng kỹ thuật điện tử Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7552-3:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3: Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 3: Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |