-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13881-1:2023Thiết bị làm việc tạm thời – Lưới an toàn – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Temporary works equipment – Safety nets – Part 1: Safety requirements, test methods |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8415:2023Công trình thủy lợi – Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều Hydraulic structure – Irrigation management for non–tidal area |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8257-7:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt Gypsum board– Test methods for physical testing – Part 7: Determination of surface water absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7500:2023Bitum – Phương pháp xác định độ hòa tan trong Trichloroethylene và N–propyl Bromide Bitumen – Test method for Solubility in Trichloroethylene and N–Propyl Bromide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 414,000 đ |