Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3021

TCVN 12347:2018

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method

3022

TCVN 12348:2018

Thực phẩm đã axit hóa – Xác định pH

Acidified foods – Determination of pH

3023

TCVN 12349:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B6 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B6

3024

TCVN 5164:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography

3025

TCVN 8276:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol

Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol

3026

TCVN 8975:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography

3027

TCVN 12195-2-3:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi

3028

TCVN 12300:2018

Phụ gia cuốn khí cho bê tông

Air-entraining admixtures for concrete

3029

TCVN 12301:2018

Phụ gia hóa học cho bê tông chảy

Chemical admixtures for flowing concrete

3030

TCVN 12302:2018

Tấm tường nhẹ ba lớp xen kẹp

Lightweight sandwich wall panel

3031

TCVN 8757:2018

Giống cây lâm nghiệp - Vườn giống

Forest tree cultivars - Seed orchard

3032

TCVN 8759:2018

Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống chuyển hóa

Forest tree cultivar - Seed stand

3033

TCVN 12261:2018

Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Yêu cầu thiết kế hệ thống công trình giữ cát giảm sóng

Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design requirements for groin and detached breakwate

3034

TCVN 12262:2018

Công trình thủy lợi - Tràn xả lũ - Tính toán thủy lực tràn dạng phím piano

Hydraulic structures – Spillway – Hydraulic calculation of Piano key weirs

3035

TCVN 12183:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khái niệm và thuật ngữ

Information technology - Process assessment - Concepts and terminology

3036

TCVN 12184:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu tiến hành đánh giá quá trình

Information technology - Process assessment - Requirements for performing process assessment

3037

TCVN 12163:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với khung đo lường quá trình

Information technology - Process assessment - Requirements for process measurement frameworks

3038

TCVN 12164:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với các mô hình về tham chiếu quá trình, đánh giá quá trình và sự thuần thục

Information technology - Process assessment - Requirements for process reference, process assessment and maturity models

3039

TCVN 12165:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Hướng dẫn cải tiến quá trình

Information technology - Process assessment - Guide for process improvement

3040

TCVN 12166:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khung đo lường đối với đánh giá khả năng quá trình

Information technology - Process assessment - Process measurement framework for assessment of process capability

Tổng số trang: 938