-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6398-0:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 0: Nguyên tắc chung Quantities and units. Part 0: General principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8991:2011Thép tấm cán nguội được phủ thiếc bằng mạ điện Cold-reduced electrolytic tinplate |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8591:2011Thép băng cacbon cán nguội có hàm lượng cacbon trên 0,25% Cold-reduced carbon steel strip with a mass fraction of carbon over 0,25 % |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8367:2020Công trình thủy lợi - Yêu cầu về quan trắc, giám sát và dự báo chất lượng Hydraulics works - Requirement for water quality monitoring, observation and forecasting |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 640,000 đ |