-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6013:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tơ. Cơ cấu điều khiển. Kiểu, vị trí và chức năng Road vehicles Motorcycles - Controls Types, positions and functions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6012:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do mô tô lắp động cơ xăng thải ra Road vehicles. Measurement method of gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a controlled ignition engine |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6469:2010Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá ngoại quan và xác định các chỉ tiêu vật lý Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8652:2020Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulsion paints |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |