Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 358 kết quả.

Searching result

81

TCVN 11717:2016

Vòi nước vệ sinh – Sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung.

Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification

82

TCVN 11701:2016

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng.

Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary

83

TCVN ISO 9000:2015

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary

84

TCVN 10605-1:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General

85

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

86

TCVN 10605-3:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines

87

TCVN 10605-4:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment

88

TCVN 11017:2015

Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18

Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature

89

TCVN 11182:2015

Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36

Sensory analysis - Vocabulary

90

TCVN 11216:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21

Milk and milk products. Vocabulary

91

TCVN 11238:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Tổng quan và từ vựng

Information technology -- Security techniques -- Information security management systems -- Overview and vocabulary

92

TCVN 11248:2015

Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Từ vựng. Thuật ngữ về bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa sản phẩm và tài liệu có liên quan. 82

Technical product documentation -- Vocabulary -- Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation

93

TCVN 11249:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa

Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary

94

TCVN 11250:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Thuật ngữ và định nghĩa. 13

Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary

95

TCVN 11254:2015

Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45

Pneumatic tools and machines -- Vocabulary

96

TCVN 11255:2015

Dụng cụ thủy lực. Thuật ngữ và định nghĩa. 23

Hydraulic tools -- Vocabulary

97

TCVN 11280:2015

Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31

Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents

98

TCVN 6323:2015

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi. 11

Rubber and latices. Nomenclature

99

TCVN 10535-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary

100

TCVN 10535-2:2014 

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu

Tổng số trang: 18