-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6028-2:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 2: Tinh dầu chưng cất lại, loài Trung Quốc (80% và 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.) Oil of spearmint. Part 2: Chinese type (80% and 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.), redistilled oil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11628-1:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |