-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4585:1993Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc Animal feeding stuffs. Groundnut cake |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7665:2007Lớp phủ kim loại. Lớp lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt. Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích Metallic coatings. Hot dip galvanized coatings on ferrous materials. Gravimetric determination of the mass per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9945-5:2016Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng. Control charts – Part 5: Specialized control charts |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5596:2007Lớp mạ thiếc - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electroplated coatings of tin - Specification and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12653-1:2024Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật. Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5024:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken Metallic coatings. Electrodeposited coatings of nickel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8244-3:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,244,000 đ |