-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12461:2018Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều Code of gygienic practice for processing of cashew nut |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6334:1998Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của ankylbenzen sunfonat Standard test method for biodegradability of ankylbenzen sunfonates |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11212:2015Môtô. Phanh và hệ thống phanh. Thử và phương pháp đo. 37 Motorcycles -- Brakes and brake systems -- Tests and measurement methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11628-2:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |