Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R0R0R8R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11717:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vòi nước vệ sinh – Sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to BS EN 1112:2008
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.040.39 - Cơ khí chính xác. Kim hoàn (Từ vựng)
|
Số trang
Page 21
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):252,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định:
– các đặc tính kích thước, độ kín, cơ học, thủy lực và âm học mà các sen vòi phải tuân theo; – các qui trình thử nghiệm các đặc tính này Tiêu chuẩn này áp dụng cho các đầu sen vòi và các sen vòi cầm tay được chế tạo bằng bất cứ vật liệu nào sử dụng cho mục đích tắm rửa và trang bị, bổ sung thêm vòi nước vệ sinh cho buồng tắm và buồng tắm sen vòi. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các đầu sen vòi và các sen vòi cầm tay được nối phía sau cơ cấu khóa của vòi nước. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các phụ tùng phun nước tích hợp và cách xa được lắp vào vòi nước (ví dụ, các van hòa trộn dùng cho bồn rửa và chậu rửa) các chi tiết về áp suất và nhiệt độ được cho trong Bảng 1. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8887-1:2011 (ISO 228-1:2000), Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren-Phần 1:Kích thước, dung sai và ký hiệu. TCVN 11718:2016 (EN 1113:2015), Vòi nước vệ sinh – Các ống mềm lắp sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh trong các hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Điều kiện kỹ thuật chung. EN 248, Sanitary tapware – General specifications for electrodeposited coatings of Ni-Cr (Vòi nước vệ sinh – Điều kiện kỹ thuật chung cho các lớp phủ mạ điện Ni-Cr). EN ISO 3822-1, Acoustics – Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations – Part 1:Method of measurement (ISO 3822-1:1999) (Âm học – Các phép thử phòng thí nghiệm về tiếng ồn phát ra từ các dụng cụ và thiết bị dùng trong các hệ thống cấp nước). EN ISO 3822-4, Acoustics – Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations – Part 4:Mounting and operating conditions for special appliances. (ISO 3822-4:1985) (Âm học – Các phép thử phòng thí nghiệm về tiếng ồn phát ra từ dụng cụ và thiết bị dùng trong các hệ thống cấp nước – Phần 4:Các điều kiện lắp đặt và vận hành cho các thiết bị chuyên dùng). |
Quyết định công bố
Decision number
4031/QĐ-BKHCN , Ngày 20-12-2016
|