• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6671:2000

Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng bụi trong sợi

Cigarettes. Determination of dust content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6666:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6693:2000

Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào

Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6663-7:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 7: Hướng dẫn lấy mẫu nước và hơi nước tại xưởng nồi hơi

Water quality. Sampling. Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plants

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6651:2000

Chất lượng đất - Xác định đặc tính giữ nước - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Soil quality - Determination of the water-retention characteristic - Laboratory methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6678:2000

Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR)

Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10605-3:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ