• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13727-1:2023

Phép đo trường từ một chiều, trường từ và trường điện xoay chiều trong dải tần từ 1 Hz đến 100 kHz có liên quan đến phơi nhiễm lên người – Phần 1: Yêu cầu đối với thiết bị đo

Measurement of DC magnetic, AC magnetic and AC electric fields from 1 Hz to 100 kHz with regard to exposure of human beings – Part 1: Requirements for measuring instruments

232,000 đ 232,000 đ Xóa
2

TCVN 1556:1997

Axit clohydric kỹ thuật

Technical hydrochloric acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6522:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11012:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Độ tin cậy của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21

Road vehicles. Reliability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 14185:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Quy trình, các biện pháp bảo vệ và minh chứng an toàn cho các hệ thống điện kéo

Railway applications – Fix installations – Process, protective measures and demonstration of safety for electric traction systems

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 4359:1996

Bột mì

Wheat flour

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 1547:2020

Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho lợn

Animal feeding stuffs – Compound feeds for pig

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 782,000 đ