-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7190-2:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình Refractories. Method for sampling. Part 2: Sampling and acceptance testing of shape products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9348:2012Bê tông cốt thép. Kiểm tra khả năng cốt thép bị ăn mòn. Phương pháp điện thế Reinforced concrete. Determining corrosion activity of reinforcing steel. Potential method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14230:2024Dịch vụ du lịch thân thiện với người Hồi giáo – Các yêu cầu Muslim friendly hospitality services - Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3985:1985Tiếng ồn. Mức cho phép tại các vị trí lao động Noise. Allowable levels at workplaces |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10605-4:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |