Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 94 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13975:2024

Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp

Textured paints based on synthetic resin emulsion

2

TCVN 13794:2023

Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies − Wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification

3

TCVN 13795:2023

Ống và hệ ống cao su dùng để hút và xả dầu – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hose and hose assemblies for oil suction and discharge service —Specification

4

TCVN 13796:2023

Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường sợi dệt dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies − Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification

5

TCVN 13798:2023

Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber and plastics inlet hoses and hose assemblies for washing machines and dishwashers − Specification

6

TCVN 13799:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng trong phương tiện cơ giới – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas in motor vehicles − Specification

7

TCVN 13800:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for automobile power-steering systems − Specification

8

TCVN 13864:2023

Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định độ bền va đập với tải trọng rơi

Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles -Determination of the resistance to impact of profiles by falling mass

9

TCVN 13865:2023

Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định ngoại quan sau khi phơi nhiệt ở 150 oC

Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles - Determination of the appearance after exposure at 150 °C

10

TCVN 13481:2022

Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods

11

TCVN 13397:2021

Găng tay khám bệnh sử dụng một lần làm từ latex cao su có hàm lượng protein thấp − Quy định kỹ thuật

Single-use medical examination gloves from low protein rubber latex − Specifications

12

TCVN 12793-1:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets

13

TCVN 12793-2:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 2: Tấm đùn

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 2: Extruded sheets

14

TCVN 12793-3:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metly metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 3: Tấm đúc liên tục

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 3: Continuous cast sheets

15

TCVN 12794:2019

Chất dẻo – Tấm đùn copolyme acrylonitril-styren biến tính chịu va đập (ABS, AEPDS và ASA) – Yêu cầu và phương pháp thử

Plastics – Extruded sheets of impact-modified acrylonitrile-styrene copolymers (ABS, AEPDS and ASA) – Requirements and test methods

16

TCVN 12795:2019

Chất dẻo – Màng và tấm – Màng polyamit (nylon) định hướng hai chiều

Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented polyamide (nylon) films

17

TCVN 12483-1:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 1: Phương pháp xé mẫu dạng quần

Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 1: Trouser tear method

18

TCVN 12574:2018

Sơn phủ bảo vệ kết cấu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Top coats for concrete structures - Specifications and test methods

19

TCVN 12001:2018

Chất dẻo có khả năng phân hủy - Polyetylen và polypropylene - Xác định điểm phân hủy cuối cùng sử dụng phép thử kéo

Standard Practice for Determining Degradation End Point in Degradable Polyethylene and Polypropylene Using a Tensile Test

20

TCVN 10525-1:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems

Tổng số trang: 5