Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R2R0R8R3R9R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 14399:2025
Năm ban hành 2025
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo – Polyetylen terephtalat (PET) tái chế
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics – Recycled polyethylene terephthalate (PET)
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140 - Sản phẩm cao su và chất dẻo
|
Số trang
Page 29
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):348,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các vật liệu polyetylen terephtalat (PET) tái chế.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho vật liệu tái chế từ chất thải nguy hại như chất thải y tế, bao bì thuốc trừ sâu, chất gây ô nhiễm phóng xạ và cũng không áp dụng cho hỗn hợp các loại chất dẻo tái chế từ polyetylen terephtalat (PET) và các vật liệu chất dẻo khác. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2230 (ISO 565), Sàng thử nghiệm – Lưới kim loại đan, tấm kim loại đột lỗ và lưới đột lỗ bằng điện – Kích thước lỗ danh nghĩa ISO 472, Plastic – Vocabulary (Chất dẻo – Từ vựng) ISO 15512, Plastics – Determination of water content (Chất dẻo – Xác định hàm lượng nước) ASTM D1238, Standard test method for melt flow rates of thermoplastics by extrusion plastometer (Phương pháp xác định tốc độ dòng nóng chảy của nhựa nhiệt dẻo bằng thiết bị đo chỉ số dẻo đùn) ASTM D3418, Standard test method for transition temperatures and enthalpies of fusion and crystallization of polymers by differential scanning calorimetry (Phương pháp xác định nhiệt độ chuyển hóa và entanpy nóng chảy và kết tinh của polyme bằng phép đo nhiệt lượng quét vi sai) ASTM D6290, Standard test method for color determination of plastic pellets (Phương pháp xác định màu của hạt chất dẻo) ASTM D6980, Standard test method for determination of moisture in plastics by loss in weight (Phương pháp xác định độ ẩm trong chất dẻo bằng hao hụt khối lượng) ASTM D7409, Standard test method for carboxyl end group content of polyethylene terephthalat (PET) yarns (Phương pháp xác định hàm lượng nhóm carboxyl cuối mạch của sợi polyetylen terephtalat (PET)) ASTM D8311, Standard Test Method for Impurities in Monoethylene Glycol by Gas Chromatography with Normalization (Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất trong monoetylen glycol bằng sắc ký khí với chuẩn hóa) ASTM E1131, Standard test method for compositional analysis by thermogravimetry (Phương pháp phân tích thành phần bằng phương pháp nhiệt trọng lượng) ASTM F2013, Standard test method for determination of residual acetaldehyde in polyethylen terephthalat bottle polymer using an automated static head-space sampling device and a capillary GC with a flame ionization detector (Phương pháp xác định dư lượng acetaldehyde trong polyme chai polyetylen terephtalat sử dụng thiết bị lấy mẫu không gian đầu tĩnh tự động và sắc ký khí mao quản với detector ion hóa ngọn lửa) |
Quyết định công bố
Decision number
1189/QĐ-BKHCN , Ngày 05-06-2025
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 61 - Chất dẻo
|