-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14553-2:2025Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 2: Thử nghiệm sản phẩm Railway applications ̶ Polymeric composite sleepers, bearers and transoms ̶ Part 2: Product testing |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14558-4:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 4: Phương pháp thử khả năng chịu tải trọng lặp Railway infrastructure - Rail fastening systems - Part 4: Test methods for resistance to repeated loading |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14558-7:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 7: Phương pháp thử lực kẹp và độ cứng chống nhổ Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 7: Test method for clamping force and uplift stiffness |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14558-8:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 8: Phương pháp thử độ cứng theo phương thẳng đứng Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 8: Test method for vertical stiffness |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14558-5:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 5: Phương pháp thử điện trở Railway infrastructure - Rail fastening systems - Part 5: Test method for electrical resistance |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 14567:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống quản lý chất lượng đường sắt – TCVN ISO 9001:2015 và các yêu cầu cụ thể để áp dụng trong lĩnh vực đường sắt |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 14553-3:2025Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 3: Yêu cầu chung Railway applications – Polymeric composite sleepers, bearers and transoms – Part 3: General requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 0 đ | ||||