Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R9R4R8R4*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 13798:2023
Năm ban hành 2023

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber and plastics inlet hoses and hose assemblies for washing machines and dishwashers − Specification
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 6804:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

97.060 - Thiết bị giặt là
83.140.40 - Ống dẫn
97.040.40 - Máy rửa bát đĩa
Số trang

Page

20
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ba loại ống và hệ ống đầu vào bằng cao su hoặc chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát đĩa được nối đến nguồn cấp nước sinh hoạt tại áp lực không vượt quá 1 MPa (10 bar).
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại ống:
− Loại 1: ống cao su dùng cho nguồn cấp nước không nóng (nhiệt độ tối đa 70 °C);
− Loại 2: ống cao su dùng cho nguồn cấp nước nóng (nhiệt độ tối đa 90 °C) ;
− Loại 3: ống nhựa dẻo dùng cho nguồn cấp nước không nóng (nhiệt độ tối đa 60 °C).
Đối với các đầu nối ống và ống dẫn nước uống, phải tuân thủ các quy định hiện hành, nếu có.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592 (ISO 23529), Cao su − Qui trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý
TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt
TCVN 11994 (ISO 4892) (tất cả các phần) Chất dẻo − Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm
TCVN 12422 (ISO 8331), Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo − Hướng dẫn lựa chọn, lưu kho, sử dụng và bảo trì
TCVN 12911 (ISO 1402), Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Thử nghiệm thủy tĩnh
ISO 1307, Rubber and plastics hoses − Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (Ống cao su và chất dẻo − Kích cỡ ống, đường kính trong nhỏ nhất, lớn nhất và dung sai ống được cắt thành đoạn)
ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Phương pháp đo kích thước của ống và chiều dài của hệ ống)
ISO 7326:20061), Rubber and plastics hoses − Assessment of ozone resistance under of static conditions (Ống cao su và chất dẻo – Đánh giá độ bền ôzôn ở điều kiện tĩnh)
ISO 8033, Rubber and plastics hoses − Determination of adhesion between components (Ống cao su và chất dẻo − Xác định độ bám dính giữa các thành phần)
ISO 10619-1:2011, Rubber and plastics hoses and tubing − Measurement of flexibility and stiffness − Part 1:Bending tests at ambient temperature (Ống và hệ đường ống cao su và chất dẻo − Đo độ mềm dẻo và độ cứng vững − Phần 1:Thử nghiệm uốn ở nhiệt độ môi trường)
Quyết định công bố

Decision number

1604/QĐ-BKHCN , Ngày 27-07-2023
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su