Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R2R1R0R9R8R0*
|
Số hiệu
Standard Number
TCVN 14553-2:2025
Năm ban hành 2025
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
|
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 2: Thử nghiệm sản phẩm
|
|
Tên tiếng Anh
Title in English Railway applications ̶ Polymeric composite sleepers, bearers and transoms ̶ Part 2: Product testing
|
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 12856-2:2020
IDT - Tương đương hoàn toàn |
|
Giá:
Price |
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử nghiệm khác nhau nhằm đảm bảo tính năng của tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng vật liệu composite polyme và composite polyme có gia cường, sử dụng trong kết cấu đường ray. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở được lắp đặt trên đường ray có hoặc không có đá ba lát.
|
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 14553-3 (ISO 12856-3), tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme ̶ Phần 3:Các yêu cầu chung ISO 7500-1, Metallic materials-Calibration and verification of static uniaxial testing machines-Part 1:Tension/compression testing machines ̶ Calibration and verification of the force-measuring system (Vật liệu kim loại ̶ Hiệu chuẩn và kiểm tra xác nhận máy thử đơn trục tĩnh ̶ Phần 1:Máy thử kéo/nén ̶ Hiệu chuẩn và kiểm tra xác nhận hệ thống đo lực) |
|
Quyết định công bố
Decision number
3370/QĐ-BKHCN , Ngày 27-10-2025
|
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải – Bộ Xây dựng
|