Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 63 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 6053:2021Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ alpha – Phương pháp nguồn dày Water quality – Gross alpha activity – Test method using thick source |
2 |
TCVN 8770:2020Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn hệ đo liều Practice for use of calorimetric dosimetry systems for dose measurements and dosimetry system calibration in electron beams |
3 |
TCVN 13173:2020Bảo vệ bức xạ - Đo liều cho thiết bị chiếu xạ gamma lưu giữ khô khép kín Standard practice for dosimetry for a self-contained dry-storage gamma irradiator |
4 |
TCVN 12778:2019Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm độc tố vi nấm trong gia vị Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxins in spices |
5 |
TCVN 12260-1:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles |
6 |
TCVN 12260-2:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 2: Phương pháp thử sử dụng phổ tia gamma Water quality – Radon-222 – Part 2: Test method using gamma-ray spectrometry |
7 |
TCVN 12260-3:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 3: Phương pháp thử sử dụng đo xạ khí Water quality – Radon-222 – Part 3: Test method using emanometry |
8 |
TCVN 12260-4:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha Water quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting |
9 |
TCVN 8230:2018Hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị nhạy bức xạ Standard guide for use of radiation-sensitive indicators |
10 |
TCVN 8232:2018Thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ điện tử-alanin Standard practice for use of an anlanin-EPR dosimetry system |
11 |
TCVN 8233:2018Thực hành sử dụng hệ đo liều xenlulose triaxetat Standard practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system |
12 |
TCVN 8234:2018Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for radiation processing |
13 |
TCVN 12532:2018Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm điện tử ở năng lượng từ 300 keV đến 25 MeV Standard practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV |
14 |
TCVN 12533:2018Hướng dẫn lập bản đồ liều hấp thụ trong thiết bị chiếu xạ Guide for absorbed-dose mapping in radiation processing facilities |
15 |
TCVN 12534:2018Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng phương pháp toán học để tính liều hấp thụ trong các ứng dụng xử lý bằng bức xạ Standard guide for selection and use of mathematical methods for calculating absorbed dose in radiation processing applications |
16 |
TCVN 12303:2018Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong xử lý bức xạ Practice for dosimetry for radiation processing |
17 |
TCVN 12021:2017Bảo vệ bức xạ - Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo đo trong đo liều xử lý bức xạ Guide for estimation on measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing |
18 |
TCVN 12020:2017Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong một cơ sở xử lý bức xạ bằng tia X (bức xạ hãm) với năng lượng trong khoảng từ 50 keV đến 7,5 MeV Practice for dosimetry in an X-ray (Bremsstrahlung) facility for radiation processing at energies between 50 KeV and 7,5 MeV |
19 |
TCVN 12019:2017Bảo vệ bức xạ − Thực hành hiệu chuẩn hệ đo liều thường quy cho xử lý bức xạ Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing |
20 |
TCVN 12018:2017Bảo vệ bức xạ − Thực hành sử dụng hệ đo liều Fricke Practice for using the Fricke dosimetry system |