• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12591:2018

Chất xử lý cáu cặn cho thiết bị trao đổi nhiệt − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Defurring agent for water-cooled heat exchange equipment – Specifications and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7139:2002

hịt và sản phẩm thịt. Định lượng brochthrix thermosphacta. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Meat and meat products. Enumeration of brochthrix thermosphacta. Colony-count technique

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9654:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản chiral. Phương pháp chung

Essential oils. Analysis by gas chromatography on chiral capillary columns. General method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10170-9:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 9: Đánh giá thời gian vận hành thay dao và thay palét

Test conditions for machining centres - Part 9: Evaluation of the operating times of tool change and pallet change

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 162:1986

Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước

Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12260-4:2018

Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha

Water quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ