-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10685-8:2024Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 8: Xác định các tính chất bổ sung Monolithic (unshaped) refractory products – Part 8: Determination of complementary properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12260-1:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 10001:2009Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn về quy phạm thực hành đối với tổ chức Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12260-4:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha Water quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |