• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11017:2015

Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18

Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2326:1978

Điot tiếp điểm thông dụng bán dẫn loại GD 101, 102, 103, 104 và 105. Yêu cầu kỹ thuật

Semiconductor diodes of types GD 101, 102, 103, 104 and 105 for widely used devices. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5777:2004

Mì ăn liền

Instant noodles

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9040-2:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao.

Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 12018:2017

Bảo vệ bức xạ − Thực hành sử dụng hệ đo liều Fricke

Practice for using the Fricke dosimetry system

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ