-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11305:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hàm ẩm của khí thải ống khói. Determination of moisture content in stack gases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11308:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hydro sulfua, cacbonyl sulfua và cacbon disulfua. Determination of hydrogen sulfide carbonyl sulfide, and carbon disunfide emissions from stationary souces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12534:2018Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng phương pháp toán học để tính liều hấp thụ trong các ứng dụng xử lý bằng bức xạ Standard guide for selection and use of mathematical methods for calculating absorbed dose in radiation processing applications |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 396,000 đ |