Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10601 |
TCVN 6818-4:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Các biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 4: Tời lâm nghiệp Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 4: Forestry winches |
| 10602 |
TCVN 6822:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất cho thiết bị phanh khí nén Road vehicles. Pressure test connection for compressed-air pneumatic braking equipment |
| 10603 |
TCVN 6823:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh Road vehicles. Hydraulic pressure test connection for braking equipment |
| 10604 |
TCVN 6825:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học kỵ khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong bùn phân huỷ. Phương pháp đo sự sinh khí sinh học Water quality. Evaluation of the \"ultimate\" anaerobic biodegradability of organic compounds in digested sludge. Method by measurement of the biogas production |
| 10605 |
TCVN 6827:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí hoàn toàn các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxi trong máy đo hô hấp kín Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer |
| 10606 |
TCVN 6828:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích nhu cầu oxy sinh hoá (thử bình kín) Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of biochemical oxygen demand (closed bottle test) |
| 10607 |
TCVN 6834-1:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1: Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1: General rules for fusion welding |
| 10608 |
TCVN 6834-2:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2: Welding procedure specification for arc welding |
| 10609 |
TCVN 6834-3:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels |
| 10610 |
TCVN 6834-4:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4: Welding procedure tests for are welding of aluminium and its alloys |
| 10611 |
TCVN 6839:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc) Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) |
| 10612 |
TCVN 6840:2001Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method) |
| 10613 |
TCVN 6843:2001Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp thông thường) Dried milk. Determination of titratable acidity (Routine method) |
| 10614 |
TCVN 6849-1:2001Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters |
| 10615 |
TCVN 6850-1:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters |
| 10616 |
TCVN 6851-1:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản Audio mixing console. Part 1: Basic parameters |
| 10617 |
TCVN 6851-2:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản Audio mixing console. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
| 10618 |
TCVN 6850-2:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
| 10619 |
TCVN 6852-7:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 7: Xác định họ động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 7: Engine family determination |
| 10620 |
TCVN 6852-8:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations |
