-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6816:2001Đo Lưu lượng chất lỏng và chất khí trong ống dẫn kín. Phương pháp ứng dụng máy đo lưu lượng siêu âm thời gian đi qua Measurement of fluid flow in closed conduits. Methods using transit-time ultrasonic flowmeters |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5801-10:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the construction and classification of river ships. Part 10: Safety equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6815:2001Hiệu chuẩn đầu đo lực, đầu đo mô men xoắn kiểu cầu điện trở ứng suất Calibration of strain gauge type force or torque transducers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 256-1:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1: Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6834-2:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2: Welding procedure specification for arc welding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 558,000 đ | ||||