-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 77:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Raw ball stud square neck for timber - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6292:2013Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2683:2012Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu, L4 Soils. Sampling, packaging, transportation and curing of samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6816:2001Đo Lưu lượng chất lỏng và chất khí trong ống dẫn kín. Phương pháp ứng dụng máy đo lưu lượng siêu âm thời gian đi qua Measurement of fluid flow in closed conduits. Methods using transit-time ultrasonic flowmeters |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 472,000 đ |