-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1660:1975Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6822:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất cho thiết bị phanh khí nén Road vehicles. Pressure test connection for compressed-air pneumatic braking equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |