-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6809:2001Quy phạm phân cấp và chế tạo phao neo Rules for the classification and construction of single point moorings |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5801-1:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of river ships. Part 1: General regulations |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5815:2001Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử Mixed fertilizer NPK. Methods of test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6991:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in industrial zones |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5756:2001Mũ bảo vệ cho người đi mô tô và xe máy Protective helmets for users of motorcycles and mopeds |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6834-3:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6834-4:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4: Welding procedure tests for are welding of aluminium and its alloys |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,104,000 đ |