-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5104:1990Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Phương pháp xác định khả năng thử nếm của người cảm quan Food and spice products - Method for determination of taste ability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5317:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6834-1:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1: Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1: General rules for fusion welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |