Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.180 kết quả.
Searching result
| 10121 |
|
| 10122 |
|
| 10123 |
|
| 10124 |
|
| 10125 |
TCVN 7491:2005Ecgônômi. Bố trí bàn ghế học sinh trong phòng học Ergonomics. Arrangement of desks and chairs in a classroom |
| 10126 |
TCVN 7490:2005Ecgônômi. Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Yêu cầu về kích thước cơ bản theo chỉ số nhân trắc học của học sinh Ergonomics. Requirements on basic dimensions of desks and chairs for pupils of primary and secondary schools based on anthropometric index |
| 10127 |
TCVN 7488:2005Ecgônômi - Phép đo cơ bản cơ thể người dùng cho thiết kế kỹ thuật, Ecgônômi Ergonomics - Basic human body measurements for technological design |
| 10128 |
TCVN 7485:2005Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag Petroleum products. Test method for flash point by Tag closed cup tester |
| 10129 |
|
| 10130 |
TCVN 7482:2005Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm - Yêu cầu trong sử dụng để tránh làm nứt cổ và vai chai Aluminium alloy gas cylinders - Operational requirements for avoidance of neck and shoulder cracks |
| 10131 |
TCVN 7479:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 12N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 12 N (normal) for vehicles with 12 V nominal supply voltage |
| 10132 |
TCVN 7480:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 24N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 24N (normal) for vehicles with 24 V nominal supply voltage |
| 10133 |
TCVN 7478:2005Phương tiện giao thông đường bộ - Quy trình xác định điểm H và điểm R Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination |
| 10134 |
TCVN 7476:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 90. Tính lắp lẫn Road vehicles. 90 semi-trailer fifth wheel kingpin. Interchangeability |
| 10135 |
TCVN 7475:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 50. Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp lẫn Road vehicles. 50 semi-trailer fifth wheel coupling pin. Basic and mounting/interchangeability dimensions |
| 10136 |
TCVN 7469:2005An toàn bức xạ. Đo hoạt độ vật liệu rắn được coi như chất thải không phóng xạ để tái chế, tái sử dụng hoặc chôn cất Radiation protection. Activity measurements of solid materials considered for recycling, re-use, or disposal as non-radioactive waste |
| 10137 |
TCVN 7468:2005An toàn bức xạ. Dấu hiệu cơ bản về bức xạ ion hoá Radiation protection. Basic ionizing radiation symbol |
| 10138 |
TCVN 7467:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Xe cơ giới lắp hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Vehicles fitted with specific equipment for the use of liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements in type approval |
| 10139 |
TCVN 7466:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) dùng cho xe cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt Road vehicles. Specific equipment of motor vehicles using liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements and test methods in type approval |
| 10140 |
TCVN 7465:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Automotive vehicles fitted with specific components for the use of compressed natural gases in their propulsion system. Requirements in type approval |
