Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R6R8R7R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7466:2005
Năm ban hành 2005

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) dùng cho xe cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt
Tên tiếng Anh

Title in English

Road vehicles - Specific equipment of motor vehicles using liquefied petroleum gases in their propulsion system - Requirements and test methods in type approval
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

43.060.40 - Hệ thống nhiên liệu
Số trang

Page

112
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 448,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,344,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu và phương pháp thử đối với bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng dùng cho xe cơ giới (sau đây gọi tắt là bộ phận LPG) trong phê duyệt kiểu.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7294-1:2003 (ISO 2768.1-1989), Dung sai chung-Phần 1:Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng
ISO 37-1994 Rubber, vulcanized or thermoplastic-Determination of tensile stress-strain properties (Cao su lưu hoá hoặc dẻo nóng-Xác định ứng suất kéo)
ISO 175-1999 Plastics-Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (Chất dẻo-Phương pháp thử để xác định ảnh hưởng của việc ngâm trong hoá chất lỏng)
ISO 188-1998 Rubber, vulcanized or thermoplastic-Accelerated ageing and heat resistance tests (Cao su lưu hoá hoặc dẻo nóng-Thử lão hoá nhanh và khả năng chịu nhiệt)
ISO 527.2-1993 Plastics-Determination of tensile properties-Part 2:Test conditions for moulding and extrusion plastics (Chất dẻo-Xác định đặc tính kéo-Điều kiện thử đối với nhựa đúc và ép đùn)
ISO 1307-1992 Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications-Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (Ống cao su và ống nhựa sử dụng trong công nghiệp nói chung-Đường kính và dung sai lỗ, dung sai độ dài)
ISO 1402-1994 Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (ống cao su và ống nhựa và bộ phận lắp ráp ống-Thử thuỷ tĩnh)
ISO 1431.1-1989 Rubber, vulcanized or thermoplastic-Resistance to ozone cracking-Part 1:Static strain test (Cao su lưu hoá hoặc dẻo nóng-Khả năng chịu crắcking của ôzôn-Phần 1:Thử độ bền tĩnh)
ISO 1436.1-2001 Rubber hoses and hose assemblies-Wire-braid-reinforced hydraulic types-Specification-Part 1:Oil-based fluid applications (ống cao su và bộ phận lắp ráp ống-Kiểu ống thuỷ lực được gia cường bằng sợi thép-Yêu cầu-Phần 1:Sử dụng trong môi trường chất lỏng dẫn xuất từ dầu)
ISO 1817-1999 Rubber, vulcanized-Determination of the effect of liquids (Cao su lưu hoá-Xác định ảnh hưởng của chất lỏng)
ISO 2504-1973 Radiography of welds and viewing conditions for films-Utilization of recommended patterns of image quality indicators (I.Q.I.) (Chụp ảnh bức xạ các mối hàn và các điều kiện xem xét trên phim chụp-Sử dụng các dụng cụ mẫu thỉ thị chất lượng hình ảnh)
ISO 4080-1991 Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of permeability to gas (ống cao su và ống nhựa và bộ phận lắp ráp ống-Xác định tính thấm khí)
ISO 4672-1997 Rubber and plastics hoses-Sub-ambient temperature flexibility tests (ống cao su và ống nhựa-Thử tính dẻo ở nhiệt độ môi trường)
ISO 6721 Plastics-Determination of dynamic mechnical properties (Nhựa-Xác định cơ tính động lực học)
ISO 6957-1988 Copper alloys-Ammonia test for stress corrosion resistance (Hợp kim đồng-Thử amoniac đối với khả năng chịu ăn mòn do ứng suất)
ISO 7438-2000 Metallic materials-Bend test (Vật liệu kim loại-Thử uốn)
ISO 7799-2000 Metallic materials-Sheet and strip 3 mm thick or less-Reverse bend test (Vật liệu kim loại-Thép tấm và thép băng có chiều dày không lớn hơn 3 mm-Thử uốn qua lại)
ISO 9227-1990 Corrosion tests in artificial atmospheres-Salt spray tests (Thử ăn mòn trong môi trường nhân tạo-Phép thử phun muối)
ISO 17636-2003 Non-destructive testing of welds-Radiographic testing of fusion-welded joints (Thử mối hàn bằng phương pháp không phá huỷ-Thử các mối hàn nóng chảy bằng chụp ảnh bức xạ)
IEC 60068-2-52 Environmental testing-Part 2:Tests-Test Kb:Salt mist, cyclic (sodium, chloride solution) (Thử môi trường-Phần 2:Phương pháp thử-Thử Kb:Thử phun muối theo chu trình (dung dịch NaCl))
IEC 60529 Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) (Cấp bảo vệ của vỏ bọc (mã IP))
ECE 10-02 Uniform provisions concerning the approval of vehicle with regard to electromagnetic compatibility (Quy định thống nhất trong phê duyệt kiểu xe về tương thích điện từ)
BS EN 876 Destructive Tests on Welds in Metallic Materials-Longitudinal Tensile Test on Weld Metal in Fusion Welded Joints (Thử phá huỷ các mối hàn trong kim loại-Thử kéo theo chiều dọc trên kim loại hàn trong mối hàn nóng chảy).
BS EN 895 Destructive tests on welds in metallic materials-Transverse tensile test (Thử phá huỷ trên mối hàn bằng vật liệu kim loại-Thử kéo theo chiều ngang)
BS EN 910 Destructive Test on Welds in Metallic Materials-Bend Tests (Thử phá huỷ trên các mối hàn bằng kim loại-Thử uốn)
BS EN 10002-1 Metallic Materials-Tensile Testing-Part 1:Method of Test at Ambient Temprature (Vật liệu kim loại-Thử kéo-Phần 1:Phương pháp thử tại nhiệt độ môi trường)
BS EN 10120 Steel Sheet and Strip for Welded Gas Cylinders (Thép tấm và thép băng cho các bình chứa khí hình trụ hàn)
ASTM B154 Standard Test Method for Mercurous Nitrate Test for Copper and Copper Alloys (Phương pháp thử tiêu chuẩn để kiểm tra HgNO3 cho đồng và hợp kim của đồng)
ASTM D2343 Standard Test Method for Tensile Properties of Glass Fiber Strands, Yarns, and Rovings Used in Reinforced Plastics (Phương pháp thử tiêu chuẩn đối với đặc tính kéo của dây bện sợi thuỷ tinh sử dụng trong chất dẻo được gia cường)
ASTM D3039 Standard Test Method for Tensile Properties of Polymer Matrix Composite Materials (Phương pháp thử tiêu chuẩn đối với đặc tính kéo của các vật liệu composit trên nền Polyme)
DIN 7643 Compression couplings:Banjo bolts for ring type nipples (Đầu nối kiểu ép kín-Bu lông Banjo dùng cho ống nối có chân ốc)
Quyết định công bố

Decision number

2731/ QĐ/ BKHCN