-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9532:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số peroxit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value. Potentiometric end-point determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6353:1998Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6122:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt. 15 Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6032:1995Mỡ và dầu động vật và thực vật. Phương pháp xác định chuẩn độ Animal and vegetable fats and oil - Determination of titre |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6168:2002Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo Microbial preparation for cellulose degradation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6564:2015Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7476:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 90. Tính lắp lẫn Road vehicles. 90 semi-trailer fifth wheel kingpin. Interchangeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |