-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5065:1990Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế Hotels. Design standard |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8731:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào và trong hố khoan tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water permeability of soil by testing of water pouring in the pit and boreholes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13217:2020Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7739-6:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định lực kéo đứt và độ giãn đứt Glass fibers. Test methods. Part 6: Determination of breaking force and breaking elonggation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7466:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) dùng cho xe cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt Road vehicles. Specific equipment of motor vehicles using liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements and test methods in type approval |
448,000 đ | 448,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,098,000 đ |