-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12678-2:2020Thiết bị quang điện – Phần 2: Yêu cầu đối với thiết bị chuẩn quang điện Photovoltaic devices – Part 2: Requirements for photovoltaic reference devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5381:1991Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa Product testing - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12678-3:2020Thiết bị quang điện – Phần 3: Nguyên lý đo dùng cho thiết bị quang điện mặt đất với dữ liệu phổ bức xạ chuẩn Photovoltaic devices – Part 3: Measurement principles for terrestrial photovoltaic (PV) solar devices with reference spectral irradiance data |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12678-8:2020Thiết bị quang điện – Phần 8: Phép đo đáp ứng phổ của thiết bị quang điện Photovoltaic devices – Part 8: Measurement of spectral responsivity of a photovoltaic (PV) device |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12678-1-1:2020Thiết bị quang điện – Phần 1-1: Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp quang điện của thiết bị quang điện nhiều lớp tiếp giáp Photovoltaic devices – Part 1-1: Measurement of current-voltage characteristics of multi-junction photovoltaic (PV) devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12678-10:2020Thiết bị quang điện – Phần 10: Phương pháp đo độ tuyến tính Photovoltaic devices – Part 10: Methods of linearity measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 1842:1976Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ Tropical engineering - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 7486:2005Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp phân tích định tính hợp chất lưu huỳnh hoạt tính trong nhiên liệu và dung môi Petroleum products - Test method for qualitative analysis for active sulfur species in fuels and solvents (doctor test) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 952,000 đ | ||||